phòng không
noun
air defense, acwal defense
 | [phòng không] | | |  | air defence; antiaircraft defence | | |  | Bộ tư lệnh phòng không Bắc Mỹ | | | North American Air Defence Command | | |  | antiaircraft | | |  | Lực lượng phòng không | | | Antiaircraft forces | | |  | Vũ khà phòng không | | | Antiaircraft weapon |
|
|