|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng không
noun air defense, acwal defense
| [phòng không] | | | air defence; antiaircraft defence | | | Bộ tư lệnh phòng không Bắc Mỹ | | North American Air Defence Command | | | antiaircraft | | | Lực lượng phòng không | | Antiaircraft forces | | | Vũ khà phòng không | | Antiaircraft weapon |
|
|
|
|